--

floating debt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: floating debt

Phát âm : /floating debt/

+ danh từ

  • nợ động (nợ phải trả một phần khi cần hay đến hạn nào đó)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "floating debt"
Lượt xem: 462